Rất nhiều doanh nghiệp hiện nay vẫn đang lúng túng trong quản trị dữ liệu thế nào hiệu quả khi có rất nhiều phần mềm, hệ thống hỗ trợ quản trị cơ sở dữ liệu. Vậy doanh nghiệp nên lựa chọn phần mềm, hệ thống hay nền tảng quản trị cơ sở dữ liệu nào để hỗ trợ việc quản trị một cách tốt nhất? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu trong bài viết dưới đây!
Hệ thống quản trị cơ sở dữ liệu là gì?

Hệ thống quản trị cơ sở dữ liệu là gì?
Quản trị cơ sở dữ liệu (CSDL) là thuật ngữ được dùng để chỉ các chương trình, phần mềm có tác dụng lưu trữ dữ liệu mà vẫn đảm bảo được các tính chất của cấu trúc trong CSDL. Bên cạnh đó, hệ quản trị CSDL cũng cung cấp cho người sử dụng nhiều tính năng hữu ích để hỗ trợ quá trình đọc, thêm, xóa, sửa dữ liệu trên CSDL.
Chức năng của các hệ thống, phần mềm quản trị cơ sở dữ liệu
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu có vai trò quan trọng đối với doanh nghiệp
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu được sử dụng với vai trò
- Là nền tảng tạo lập, duy trì và lưu trữ cơ sở dữ liệu cho phép người dùng chỉnh sửa, truy vấn
- Là kho lưu trữ tập trung cho phép số lượng lớn người dùng tìm kiếm, truy cập và truy xuất thông tin cùng một thời điểm
- Hỗ trợ bảo mật và đảm bảo an ninh thông tin
- Lưu trữ mọi phiên bản chỉnh sửa của dữ liệu sau khi cập nhật tại cùng một vị trí, đảm bảo tính nhất quán giữa các bản ghi.
Những hệ thống, phần mềm quản trị cơ sở dữ liệu hiện nay
Hiện tại, chúng ta có thể phân ra top 9 hệ quản trị cơ sở dữ liệu được sử dụng nhiều nhất. Cụ thể, những hệ quản trị phổ biến như:
- Hệ quản trị CSDL MySQL
- Hệ quản trị CSDL Oracle
- Hệ quản trị CSDL SQL Server
- Hệ quản trị CSDL DB2
- Hệ quản trị CSDL MongoDB
- Hệ quản trị CSDL PostgreSQL
- Hệ quản trị CSDL Redis
- Hệ cơ sở dữ liệu SQLite
- Hệ quản trị CSDL Access
Phương pháp quản trị cơ sở dữ liệu doanh nghiệp hiệu quả

Để lưu trữ và khai thác dữ liệu tốt hơn, doanh nghiệp cần có những mục tiêu, phương pháp riêng để quản trị nguồn tài nguyên khổng lồ này, cụ thể như sau:
Xác định mục tiêu sử dụng dữ liệu
Việc xác định mục tiêu sử dụng dữ liệu đóng vai trò như kim chỉ nam đối với doanh nghiệp, giúp doanh nghiệp tập trung vào dữ liệu cần thiết phải lưu trữ thay vì thu thập tràn lan, tiết kiệm thời gian, nhân công, chi phí cho việc lưu trữ lượng lớn thông tin. Một vài yêu cầu khi xác định mục tiêu sử dụng dữ liệu, cụ thể:
- Thiết lập hồ sơ khách hàng: Hồ sơ khách hàng (bao gồm thông tin chi tiết, thói quen tiêu dùng, hành vi mua sắm) là một trong những nguồn dữ liệu bước đầu để tạo lập cơ sở dữ liệu. Để tạo lập CSDL về khách hàng, doanh nghiệp cần bắt đầu thu thập và phân tích từ nguồn dữ liệu thô (lưu trữ rời rạc ở dạng giấy tại các kho, máy tính), tổng hợp trên nền tảng lưu trữ tập trung
- Nghiên cứu xu hướng hành vi khách hàng: Xu hướng bán hàng, xu hướng thay đổi hành vi mua hàng và thói quen mua hàng của khách hàng là những vấn đề doanh nghiệp cần quan tâm để làm nền tảng cho việc thu thập, phân tích dữ liệu lớn.
- Tự động hóa và cải tiến quy trình: Doanh nghiệp nên tận dụng nguồn dữ liệu khổng lồ này để cải tiến quy trình, triển khai tự động hóa các tác vụ thủ công như trình ký, phê duyệt, để tiết kiệm chi phí cũng như hỗ trợ lãnh đạo đưa ra kế hoạch tốt hơn.
Cải thiện khả năng bảo mật thông tin
Trung bình một tập đoàn lớn mất 5% chi phí vận hành cho việc khôi phục dữ liệu mất trong các cuộc vi phạm an ninh thông tin. Tuy nhiên 63% các cuộc vi phạm dữ liệu đều có thể được dự báo và có biện pháp ngăn chặn. Doanh nghiệp có thể lên kế hoạch cho các tình huống xấu nhất, thực hiện bảo trì và sao lưu dữ liệu thường xuyên, đặc biệt là các dữ liệu quan trọng để đề phòng trường hợp xấu nhất.
Tập trung cải thiện chất lượng dữ liệu
Thông thường doanh nghiệp cần phải đảm bảo một số yêu cầu về nền tảng cơ sở hạ tầng, nền tảng công nghệ thông tin, nhân sự và một vài tiêu chuẩn khác trước khi xây dựng CSDL. Bên cạnh đó dữ liệu đầu vào của doanh nghiệp cũng cần được chỉnh lý, chuẩn hóa và số hóa lên hệ thống trước khi được đưa vào sử dụng để đảm bảo tính chính xác, an toàn thông tin.
Hạn chế dữ liệu trùng lặp
Việc trùng lặp dữ liệu lưu trữ dẫn đến lãng phí tài nguyên của doanh nghiệp. Trung bình mỗi năm các doanh nghiệp lớn tại Mỹ mất đến 25.000$ để xử lý những tệp tài liệu và dữ liệu hết hạn sử dụng. Để cải thiện tình trạng này, doanh nghiệp nên phổ biến đến toàn bộ nhân viên trong công ty về việc chuyển đổi dữ liệu kỹ thuật số, khuyến khích nhân viên hạn chế sử dụng tài liệu giấy và nhập liệu thủ công và làm quen với cách thức làm việc mới. Bên cạnh đó, doanh nghiệp cũng nên thường xuyên kiểm tra độ trùng lặp trong hệ thống CSDL để có biện pháp xử lý kịp thời.
Sử dụng hệ thống, phần mềm quản trị cơ sở dữ liệu
Để quản trị cơ sở dữ liệu hiệu quả, doanh nghiệp bạn cần một chiến lược, cơ chế và công cụ phù hợp cho phép bạn lưu trữ, xử lý, phân tích dữ liệu với số lượng lớn, tốc độ xử lý nhanh. Vì vậy, việc xây dựng hoặc tìm kiếm một hệ thống, phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu là điều hoàn toàn cần thiết.
Để đáp ứng nhu cầu đó, FSI – nhà cung cấp giải pháp chuyển đổi số hàng đầu Việt Nam mang đến cho doanh nghiệp, tổ chức Nền tảng lưu trữ và xử lý dữ liệu lớn toàn diện VLAKE được phát triển dựa trên công nghệ mở Hadoop và ứng dụng nhiều công nghệ lõi tiên tiến AI, Machine Learning, Deep Learning…

Nền tảng này là công cụ khai thác và quản lý dữ liệu lớn mạnh mẽ, với 4 module chính bao gồm:
- Lưu trữ dữ liệu
- Kết nối và tổng hợp dữ liệu
- Xử lý dữ liệu lớn
- Trực quan hóa dữ liệu
Ưu điểm của VLAKE nằm ở:
- Khả năng lưu trữ tất cả các định dạng dữ liệu, lưu trữ không giới hạn
- Thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau, không phụ thuộc đơn vị quản lý nguồn dữ liệu gốc, không làm ảnh hưởng tới hoạt động hiện hành của các đơn vị liên quan
- Tìm kiếm và truy xuất dữ liệu, thông tin nhanh chóng, sát với thời gian thực
- Phân tích và trực quan hóa dữ liệu, giúp tạo lập các báo cáo theo yêu cầu với độ chính xác và tốc độ cao.
Trên đây là những thông tin FSI đã tổng hợp và chia sẻ về hệ thống quản trị cơ sở dữ liệu doanh nghiệp. Hy vọng bạn đọc có thêm nhiều kiến thức hữu ích về chủ đề này!